cải biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải biến+ verb
- To transform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải biến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cải biến":
cải biến cải biên - Những từ có chứa "cải biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 634